Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一同
Pinyin: yī tóng
Meanings: Cùng nhau, đồng thời., Together, simultaneously., ①表示动作、行为是由两个或两个以上的主体在同时同地发出的。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 口
Chinese meaning: ①表示动作、行为是由两个或两个以上的主体在同时同地发出的。
Grammar: Là trạng từ chỉ sự đồng thời, có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ. Ví dụ: 我们一同出发 (Chúng tôi cùng xuất phát).
Example: 我们一同去公园散步。
Example pinyin: wǒ men yì tóng qù gōng yuán sàn bù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau đi dạo trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau, đồng thời.
Nghĩa phụ
English
Together, simultaneously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示动作、行为是由两个或两个以上的主体在同时同地发出的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!