Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一叶知秋
Pinyin: yī yè zhī qiū
Meanings: Nhìn một chiếc lá biết mùa thu tới (chỉ khả năng nhận ra quy luật lớn qua chi tiết nhỏ)., Seeing one leaf fall and knowing autumn has arrived (indicating the ability to discern big patterns through small details)., 从一片树叶的凋落,知道秋天的到来。比喻通过个别的细微的迹象,可以看到整个形势的发展趋向与结果。[出处]《淮南子·说山训》“见一叶落而知岁之将暮。”宋·唐庚《文录》引唐人诗山僧不解数甲子,一叶落知天下秋。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 十, 口, 矢, 火, 禾
Chinese meaning: 从一片树叶的凋落,知道秋天的到来。比喻通过个别的细微的迹象,可以看到整个形势的发展趋向与结果。[出处]《淮南子·说山训》“见一叶落而知岁之将暮。”宋·唐庚《文录》引唐人诗山僧不解数甲子,一叶落知天下秋。”
Grammar: Thường dùng trong phân tích hoặc đánh giá.
Example: 通过细节我们可以一叶知秋。
Example pinyin: tōng guò xì jié wǒ men kě yǐ yí yè zhī qiū 。
Tiếng Việt: Thông qua chi tiết, chúng ta có thể nhận ra xu hướng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn một chiếc lá biết mùa thu tới (chỉ khả năng nhận ra quy luật lớn qua chi tiết nhỏ).
Nghĩa phụ
English
Seeing one leaf fall and knowing autumn has arrived (indicating the ability to discern big patterns through small details).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从一片树叶的凋落,知道秋天的到来。比喻通过个别的细微的迹象,可以看到整个形势的发展趋向与结果。[出处]《淮南子·说山训》“见一叶落而知岁之将暮。”宋·唐庚《文录》引唐人诗山僧不解数甲子,一叶落知天下秋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế