Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一句话
Pinyin: yī jù huà
Meanings: Một câu nói, lời nói ngắn gọn., One sentence, a brief statement.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 勹, 口, 舌, 讠
Grammar: Thường dùng để chỉ nội dung hay ý nghĩa quan trọng của một câu nói.
Example: 他说了一句话。
Example pinyin: tā shuō le yí jù huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói một câu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một câu nói, lời nói ngắn gọn.
Nghĩa phụ
English
One sentence, a brief statement.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế