Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一厢情愿
Pinyin: yī xiāng qíng yuàn
Meanings: One-sided wish (subjective desire without considering reality or others' opinions)., Chỉ mong muốn một phía, không thực tế (ý nghĩ chủ quan mà không quan tâm đến thực tế hay ý kiến đối phương)., 指单方面的愿望或不考虑客观实际情况的主观意愿。同一相情愿”。[出处]蒋子龙《乔厂长上任记》“有人说‘你这一厢情愿,石敢同意去吗?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 一, 厂, 相, 忄, 青, 原, 心
Chinese meaning: 指单方面的愿望或不考虑客观实际情况的主观意愿。同一相情愿”。[出处]蒋子龙《乔厂长上任记》“有人说‘你这一厢情愿,石敢同意去吗?’”。
Grammar: Thường đi kèm với câu chuyện về hy vọng hay kế hoạch không khả thi.
Example: 他的想法太一厢情愿了。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ tài yì xiāng qíng yuàn le 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy quá chủ quan và phi thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ mong muốn một phía, không thực tế (ý nghĩ chủ quan mà không quan tâm đến thực tế hay ý kiến đối phương).
Nghĩa phụ
English
One-sided wish (subjective desire without considering reality or others' opinions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指单方面的愿望或不考虑客观实际情况的主观意愿。同一相情愿”。[出处]蒋子龙《乔厂长上任记》“有人说‘你这一厢情愿,石敢同意去吗?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế