Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一刹

Pinyin: yī chà

Meanings: Một khoảnh khắc, một chốc lát., A moment, an instant., ①在非常短的时间内。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 刂, 杀

Chinese meaning: ①在非常短的时间内。

Grammar: Chỉ thời gian rất ngắn, thường dùng trong văn viết mang tính chất trữ tình hoặc miêu tả cảm xúc.

Example: 就在那一刹,他明白了真相。

Example pinyin: jiù zài nà yí chà , tā míng bái le zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Ngay trong khoảnh khắc đó, anh hiểu ra sự thật.

一刹
yī chà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khoảnh khắc, một chốc lát.

A moment, an instant.

在非常短的时间内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一刹 (yī chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung