Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一刬
Pinyin: yī chuàn
Meanings: Làm cỏ, phát quang, dọn sạch., To weed out, clear off, remove completely., ①[方言]一概;完全。[例]一刬都是新的。*②总是;一味。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 1
Radicals: 一
Chinese meaning: ①[方言]一概;完全。[例]一刬都是新的。*②总是;一味。
Grammar: Động từ này thường được dùng trong bối cảnh nông nghiệp hoặc khi miêu tả hành động dọn dẹp quy mô lớn.
Example: 他们把地里的杂草一刬。
Example pinyin: tā men bǎ dì lǐ de zá cǎo yì chǎn 。
Tiếng Việt: Họ đã dọn sạch cỏ dại trong ruộng.

📷 Bưu thiếp năm mới 2021. Lông vũ và cú và phụ nữ bay qua Núi Phú Sĩ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cỏ, phát quang, dọn sạch.
Nghĩa phụ
English
To weed out, clear off, remove completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]一概;完全。一刬都是新的
总是;一味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
