Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一刬
Pinyin: yī chuàn
Meanings: Làm cỏ, phát quang, dọn sạch., To weed out, clear off, remove completely., ①[方言]一概;完全。[例]一刬都是新的。*②总是;一味。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 1
Radicals: 一
Chinese meaning: ①[方言]一概;完全。[例]一刬都是新的。*②总是;一味。
Grammar: Động từ này thường được dùng trong bối cảnh nông nghiệp hoặc khi miêu tả hành động dọn dẹp quy mô lớn.
Example: 他们把地里的杂草一刬。
Example pinyin: tā men bǎ dì lǐ de zá cǎo yì chǎn 。
Tiếng Việt: Họ đã dọn sạch cỏ dại trong ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cỏ, phát quang, dọn sạch.
Nghĩa phụ
English
To weed out, clear off, remove completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]一概;完全。一刬都是新的
总是;一味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!