Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一切众生
Pinyin: yī qiè zhòng shēng
Meanings: Tất cả chúng sinh, muôn loài., All sentient beings., 佛教指人类和一切生物。[出处]《妙法莲花经·譬喻品》“一切众生皆是吾子。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 七, 刀, 人, 从, 生
Chinese meaning: 佛教指人类和一切生物。[出处]《妙法莲花经·譬喻品》“一切众生皆是吾子。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản Phật giáo, chỉ tất cả sinh vật có sự sống và linh hồn.
Example: 佛法旨在普渡一切众生。
Example pinyin: fó fǎ zhǐ zài pǔ dù yí qiè zhòng shēng 。
Tiếng Việt: Phật pháp nhằm cứu độ tất cả chúng sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả chúng sinh, muôn loài.
Nghĩa phụ
English
All sentient beings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教指人类和一切生物。[出处]《妙法莲花经·譬喻品》“一切众生皆是吾子。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế