Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一分为二
Pinyin: yī fēn wéi èr
Meanings: Chia thành hai phần; phân tích vấn đề thành hai khía cạnh khác nhau., To divide into two parts; to analyze an issue from two different perspectives., 形容很少的数量。[出处]朱自清《给亡妇》“那里有一分一毫想着你自己。”[例]我们不能拿群众的~。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 八, 刀, 为
Chinese meaning: 形容很少的数量。[出处]朱自清《给亡妇》“那里有一分一毫想着你自己。”[例]我们不能拿群众的~。
Grammar: Là thành ngữ mang ý nghĩa triết học, thường được sử dụng khi thảo luận về cách nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
Example: 我们看待问题要一分为二。
Example pinyin: wǒ men kàn dài wèn tí yào yì fēn wéi èr 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xem xét vấn đề từ hai phía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia thành hai phần; phân tích vấn đề thành hai khía cạnh khác nhau.
Nghĩa phụ
English
To divide into two parts; to analyze an issue from two different perspectives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容很少的数量。[出处]朱自清《给亡妇》“那里有一分一毫想着你自己。”[例]我们不能拿群众的~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế