Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一准

Pinyin: yī zhǔn

Meanings: Chắc chắn, nhất định., Certainly, definitely., ①有把握地,肯定地。*②必定地;肯定地。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 冫, 隹

Chinese meaning: ①有把握地,肯定地。*②必定地;肯定地。

Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn của hành động hoặc sự kiện. Có thể đứng trước động từ trong câu.

Example: 他一准会来。

Example pinyin: tā yì zhǔn huì lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy chắc chắn sẽ đến.

一准
yī zhǔn
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, nhất định.

Certainly, definitely.

有把握地,肯定地

必定地;肯定地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一准 (yī zhǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung