Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一以当十

Pinyin: yī yǐ dāng shí

Meanings: Một người có thể địch lại mười người, biểu thị sức mạnh vượt trội., One person can stand against ten, representing overwhelming strength., 当相当。一个人抵挡十个人。形容军队英勇善战。[出处]《战国策·齐策一》“一而当十,十而当百,百而当千。”《史记·项羽本纪》楚战士无不一以当十,楚兵呼声动天,诸侯军无不人人惴恐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 以, ⺌, 彐, 十

Chinese meaning: 当相当。一个人抵挡十个人。形容军队英勇善战。[出处]《战国策·齐策一》“一而当十,十而当百,百而当千。”《史记·项羽本纪》楚战士无不一以当十,楚兵呼声动天,诸侯军无不人人惴恐。”

Grammar: Thành ngữ này có tính cường điệu, thường dùng để khen ngợi năng lực xuất chúng.

Example: 他的能力真是一以当十。

Example pinyin: tā de néng lì zhēn shì yì yǐ dāng shí 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy thật sự một địch mười.

一以当十
yī yǐ dāng shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một người có thể địch lại mười người, biểu thị sức mạnh vượt trội.

One person can stand against ten, representing overwhelming strength.

当相当。一个人抵挡十个人。形容军队英勇善战。[出处]《战国策·齐策一》“一而当十,十而当百,百而当千。”《史记·项羽本纪》楚战士无不一以当十,楚兵呼声动天,诸侯军无不人人惴恐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一以当十 (yī yǐ dāng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung