Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一代鼎臣
Pinyin: yī dài dǐng chén
Meanings: Quan thần kiệt xuất nhất của một thời đại, người giữ vai trò trụ cột., The most outstanding statesman of an era, a pillar figure., 一个时代中大家所景仰的大臣。同一代宗臣”。[出处]《南史·丘灵鞠传》“公为一代鼎臣,不可复为覆餸sù。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 亻, 弋, 目, 臣
Chinese meaning: 一个时代中大家所景仰的大臣。同一代宗臣”。[出处]《南史·丘灵鞠传》“公为一代鼎臣,不可复为覆餸sù。”
Grammar: Danh từ biểu dương vai trò quan trọng của một cá nhân trong lịch sử quốc gia.
Example: 诸葛亮被视为蜀汉的一代鼎臣。
Example pinyin: zhū gě liàng bèi shì wèi shǔ hàn de yí dài dǐng chén 。
Tiếng Việt: Gia Cát Lượng được coi là quan thần trụ cột của nước Thục Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan thần kiệt xuất nhất của một thời đại, người giữ vai trò trụ cột.
Nghĩa phụ
English
The most outstanding statesman of an era, a pillar figure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个时代中大家所景仰的大臣。同一代宗臣”。[出处]《南史·丘灵鞠传》“公为一代鼎臣,不可复为覆餸sù。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế