Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一代风流

Pinyin: yī dài fēng liú

Meanings: Người nổi tiếng phong lưu, lãng mạn của một thời đại., A romantic and charming celebrity of an era., 指创立风尚、为当时景仰的人物。[出处]宋·陈师道《后山诗注·丞相温公挽词》“一代风流尽,三师礼数崇。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 亻, 弋, 㐅, 几, 㐬, 氵

Chinese meaning: 指创立风尚、为当时景仰的人物。[出处]宋·陈师道《后山诗注·丞相温公挽词》“一代风流尽,三师礼数崇。”

Grammar: Danh từ nhấn mạnh về phong thái đặc biệt của cá nhân trong lịch sử.

Example: 他是民国时期的一代风流人物。

Example pinyin: tā shì mín guó shí qī de yí dài fēng liú rén wù 。

Tiếng Việt: Ông ấy là nhân vật phong lưu lãng mạn tiêu biểu thời Dân Quốc.

一代风流
yī dài fēng liú
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nổi tiếng phong lưu, lãng mạn của một thời đại.

A romantic and charming celebrity of an era.

指创立风尚、为当时景仰的人物。[出处]宋·陈师道《后山诗注·丞相温公挽词》“一代风流尽,三师礼数崇。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一代风流 (yī dài fēng liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung