Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一代谈宗
Pinyin: yī dài tán zōng
Meanings: Người nổi tiếng với tài hùng biện hoặc phát ngôn của một thời đại., A famous orator or spokesperson of an era., 谈宗善于言谈,为世人所尊崇。指当代清谈大师。[出处]《晋书·潘京传》“君天才过人,恨不学耳!若学,必为一代谈宗。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 亻, 弋, 炎, 讠, 宀, 示
Chinese meaning: 谈宗善于言谈,为世人所尊崇。指当代清谈大师。[出处]《晋书·潘京传》“君天才过人,恨不学耳!若学,必为一代谈宗。”
Grammar: Danh từ miêu tả một cá nhân xuất chúng về kỹ năng ngôn ngữ hoặc tư duy.
Example: 他是当时的一代谈宗。
Example pinyin: tā shì dāng shí de yí dài tán zōng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người nổi tiếng với tài hùng biện của thời đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nổi tiếng với tài hùng biện hoặc phát ngôn của một thời đại.
Nghĩa phụ
English
A famous orator or spokesperson of an era.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谈宗善于言谈,为世人所尊崇。指当代清谈大师。[出处]《晋书·潘京传》“君天才过人,恨不学耳!若学,必为一代谈宗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế