Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一代楷模
Pinyin: yī dài kǎi mó
Meanings: Gương mẫu tiêu biểu của một thế hệ, hình mẫu lý tưởng., An exemplary model of a generation, an ideal role model., 一个时代的模范人物。[出处]《旧唐书·李靖传》“朕今非直成公雅志,欲以公为一代楷模。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 亻, 弋, 木, 皆, 莫
Chinese meaning: 一个时代的模范人物。[出处]《旧唐书·李靖传》“朕今非直成公雅志,欲以公为一代楷模。”
Grammar: Danh từ miêu tả cá nhân hoặc hình tượng có sức ảnh hưởng lớn đến nhiều người.
Example: 雷锋是中国人民心中的一代楷模。
Example pinyin: léi fēng shì zhōng guó rén mín xīn zhōng de yí dài kǎi mó 。
Tiếng Việt: Lôi Phong là hình mẫu tiêu biểu trong lòng nhân dân Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gương mẫu tiêu biểu của một thế hệ, hình mẫu lý tưởng.
Nghĩa phụ
English
An exemplary model of a generation, an ideal role model.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个时代的模范人物。[出处]《旧唐书·李靖传》“朕今非直成公雅志,欲以公为一代楷模。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế