Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一代文宗
Pinyin: yī dài wén zōng
Meanings: Nhà văn hóa, học giả lớn của một thời đại., A great cultural figure or scholar of an era., 宗宗师。一个时代为众人所宗仰的文学家。亦作当世辞宗”、一代宗匠”、一代辞宗”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 亻, 弋, 乂, 亠, 宀, 示
Chinese meaning: 宗宗师。一个时代为众人所宗仰的文学家。亦作当世辞宗”、一代宗匠”、一代辞宗”。
Grammar: Danh từ biểu dương thành tựu văn hóa, học thuật của một cá nhân.
Example: 苏轼被誉为宋代的一代文宗。
Example pinyin: sū shì bèi yù wéi sòng dài de yí dài wén zōng 。
Tiếng Việt: Tô Thức được mệnh danh là học giả lớn của thời Tống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà văn hóa, học giả lớn của một thời đại.
Nghĩa phụ
English
A great cultural figure or scholar of an era.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宗宗师。一个时代为众人所宗仰的文学家。亦作当世辞宗”、一代宗匠”、一代辞宗”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế