Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一代宗臣
Pinyin: yī dài zōng chén
Meanings: Quan thần tiêu biểu của một thời đại, người lãnh đạo được kính trọng., A prominent statesman of an era, a respected leader., 一个时代中大家所景仰的大臣。[出处]《汉书·萧何曹参传赞》“淮阴黥布等已灭,唯何参擅功名,位冠群臣,声施后世,为一代之宗臣。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 亻, 弋, 宀, 示, 臣
Chinese meaning: 一个时代中大家所景仰的大臣。[出处]《汉书·萧何曹参传赞》“淮阴黥布等已灭,唯何参擅功名,位冠群臣,声施后世,为一代之宗臣。”
Grammar: Danh từ miêu tả một cá nhân có ảnh hưởng lớn đến thời đại mình sống.
Example: 他是唐代的一代宗臣。
Example pinyin: tā shì táng dài de yí dài zōng chén 。
Tiếng Việt: Ông ấy là quan thần tiêu biểu của thời nhà Đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan thần tiêu biểu của một thời đại, người lãnh đạo được kính trọng.
Nghĩa phụ
English
A prominent statesman of an era, a respected leader.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个时代中大家所景仰的大臣。[出处]《汉书·萧何曹参传赞》“淮阴黥布等已灭,唯何参擅功名,位冠群臣,声施后世,为一代之宗臣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế