Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一仍旧贯

Pinyin: yī réng jiù guàn

Meanings: Vẫn giữ nguyên như cũ, không thay đổi., Still keeping things as they were, no changes., 一都,全;仍因袭,依照;贯习惯的办法。执照老规矩办事,没有丝毫改变。[出处]《论语·先进》“鲁人为长府,闵子骞曰‘仍旧贯,如之何?何必改作?’”[例]其谱~,并未变动。——鲁迅《且介亭杂文·不知肉味和不知水味》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 乃, 亻, 丨, 日, 毌, 贝

Chinese meaning: 一都,全;仍因袭,依照;贯习惯的办法。执照老规矩办事,没有丝毫改变。[出处]《论语·先进》“鲁人为长府,闵子骞曰‘仍旧贯,如之何?何必改作?’”[例]其谱~,并未变动。——鲁迅《且介亭杂文·不知肉味和不知水味》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả thói quen hoặc cách làm việc cố thủ, không chịu thay đổi.

Example: 尽管时代变了,但他做事还是一仍旧贯。

Example pinyin: jǐn guǎn shí dài biàn le , dàn tā zuò shì hái shì yì réng jiù guàn 。

Tiếng Việt: Mặc dù thời đại đã thay đổi, nhưng cách anh ấy làm việc vẫn giữ nguyên như cũ.

一仍旧贯
yī réng jiù guàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn giữ nguyên như cũ, không thay đổi.

Still keeping things as they were, no changes.

一都,全;仍因袭,依照;贯习惯的办法。执照老规矩办事,没有丝毫改变。[出处]《论语·先进》“鲁人为长府,闵子骞曰‘仍旧贯,如之何?何必改作?’”[例]其谱~,并未变动。——鲁迅《且介亭杂文·不知肉味和不知水味》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一仍旧贯 (yī réng jiù guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung