Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一介书生
Pinyin: yī jiè shū shēng
Meanings: Một thư sinh bình thường, không có địa vị xã hội., An ordinary scholar without social status., 一介一个。旧时读书人的自称或对普通读书人的雅称。[出处]唐·王勃《秋日登洪州滕王阁饯别序》“勃三尺微命,一介书生。”[例]读书人又称书生。这固然是个可以骄傲的名字,如说~”、书生本色”,都含有清高的意思。——朱自清《论书生的酸气》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丨, 丿, 人, 书, 生
Chinese meaning: 一介一个。旧时读书人的自称或对普通读书人的雅称。[出处]唐·王勃《秋日登洪州滕王阁饯别序》“勃三尺微命,一介书生。”[例]读书人又称书生。这固然是个可以骄傲的名字,如说~”、书生本色”,都含有清高的意思。——朱自清《论书生的酸气》。
Grammar: Danh từ miêu tả một người có kiến thức nhưng không nắm quyền lực hoặc địa vị cao.
Example: 他是一介书生,但学识渊博。
Example pinyin: tā shì yí jiè shū shēng , dàn xué shí yuān bó 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ là một thư sinh bình thường, nhưng học vấn uyên bác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thư sinh bình thường, không có địa vị xã hội.
Nghĩa phụ
English
An ordinary scholar without social status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一介一个。旧时读书人的自称或对普通读书人的雅称。[出处]唐·王勃《秋日登洪州滕王阁饯别序》“勃三尺微命,一介书生。”[例]读书人又称书生。这固然是个可以骄傲的名字,如说~”、书生本色”,都含有清高的意思。——朱自清《论书生的酸气》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế