Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一介之士

Pinyin: yī jiè zhī shì

Meanings: Người bình thường, không có địa vị hay quyền lực., An ordinary person without status or power., 一个微末的士人。指忠心正直的人。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践入臣外传》“彼越王者一节之人,范蠡一介之士。”[例]自湖南军兴,~,长官倒屣。——清·王闿运《长沙攸县庆都龙君行状》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 丨, 丿, 人, 丶, 十

Chinese meaning: 一个微末的士人。指忠心正直的人。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践入臣外传》“彼越王者一节之人,范蠡一介之士。”[例]自湖南军兴,~,长官倒屣。——清·王闿运《长沙攸县庆都龙君行状》。

Grammar: Danh từ miêu tả con người, thường đi kèm với sự đánh giá tích cực về phẩm chất bên trong.

Example: 他虽只是一介之士,却有着非凡的智慧。

Example pinyin: tā suī zhǐ shì yí jiè zhī shì , què yǒu zhe fēi fán de zhì huì 。

Tiếng Việt: Dù chỉ là người bình thường, anh ấy lại sở hữu trí tuệ phi thường.

一介之士
yī jiè zhī shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bình thường, không có địa vị hay quyền lực.

An ordinary person without status or power.

一个微末的士人。指忠心正直的人。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践入臣外传》“彼越王者一节之人,范蠡一介之士。”[例]自湖南军兴,~,长官倒屣。——清·王闿运《长沙攸县庆都龙君行状》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一介之士 (yī jiè zhī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung