Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一介之善

Pinyin: yī jiè zhī shàn

Meanings: Một điều thiện nhỏ nhoi, hành động tốt dù là rất nhỏ., A small act of kindness, a minor good deed., 微小的善行。[出处]《西京杂记》卷四其有一介之善、一方文艺,居接士之馆。”[例]虽闾巷~,甚或辈行绝数等,未尝不委曲外比,售其声名。——宋·叶適《郑景元墓志铭》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丨, 丿, 人, 丶, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: 微小的善行。[出处]《西京杂记》卷四其有一介之善、一方文艺,居接士之馆。”[例]虽闾巷~,甚或辈行绝数等,未尝不委曲外比,售其声名。——宋·叶適《郑景元墓志铭》。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong bối cảnh đề cao giá trị của những hành động tốt dù nhỏ bé.

Example: 勿以恶小而为之,勿以善小而不为,一介之善亦可贵。

Example pinyin: wù yǐ è xiǎo ér wèi zhī , wù yǐ shàn xiǎo ér bú wèi , yí jiè zhī shàn yì kě guì 。

Tiếng Việt: Đừng vì việc xấu nhỏ mà làm, đừng vì việc thiện nhỏ mà bỏ qua, một điều thiện nhỏ cũng đáng quý.

一介之善
yī jiè zhī shàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một điều thiện nhỏ nhoi, hành động tốt dù là rất nhỏ.

A small act of kindness, a minor good deed.

微小的善行。[出处]《西京杂记》卷四其有一介之善、一方文艺,居接士之馆。”[例]虽闾巷~,甚或辈行绝数等,未尝不委曲外比,售其声名。——宋·叶適《郑景元墓志铭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一介之善 (yī jiè zhī shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung