Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一介不苟
Pinyin: yī jiè bù gǒu
Meanings: Không thỏa hiệp dù chỉ một chút, biểu thị sự nguyên tắc và nghiêm khắc., Not compromising even a little bit, showing strong principles and strictness., 形容廉洁、守法,不是自己应该得到的一点都不要。同一介不取”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十二回“我平生于银钱一道,一介不苟。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 丨, 丿, 人, 句, 艹
Chinese meaning: 形容廉洁、守法,不是自己应该得到的一点都不要。同一介不取”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十二回“我平生于银钱一道,一介不苟。”
Grammar: Thường sử dụng để nói về tính cách cẩn trọng, không dễ dàng nhượng bộ.
Example: 他对工作的要求是一介不苟。
Example pinyin: tā duì gōng zuò de yāo qiú shì yí jiè bù gǒu 。
Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy đối với công việc là không thỏa hiệp dù chỉ một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thỏa hiệp dù chỉ một chút, biểu thị sự nguyên tắc và nghiêm khắc.
Nghĩa phụ
English
Not compromising even a little bit, showing strong principles and strictness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容廉洁、守法,不是自己应该得到的一点都不要。同一介不取”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十二回“我平生于银钱一道,一介不苟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế