Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一介不取

Pinyin: yī jiè bù qǔ

Meanings: Không lấy dù chỉ một chút, biểu thị sự liêm khiết, thanh cao., Not taking even a tiny bit, representing integrity and uprightness., 一介一粒芥菜子,形容微小。一点儿小东西也不拿。形容廉洁、守法,不是自己应该得到的一点都不要。[出处]《孟子·万章上》“其非义也,非其道也,一介不以与人,一介不以取诸人。”[例]丈夫心地光明,~。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 丨, 丿, 人, 又, 耳

Chinese meaning: 一介一粒芥菜子,形容微小。一点儿小东西也不拿。形容廉洁、守法,不是自己应该得到的一点都不要。[出处]《孟子·万章上》“其非义也,非其道也,一介不以与人,一介不以取诸人。”[例]丈夫心地光明,~。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第十一回。

Grammar: Thành ngữ này thường diễn tả phẩm chất đạo đức cao quý của một người.

Example: 他为人清廉,一介不取。

Example pinyin: tā wèi rén qīng lián , yí jiè bù qǔ 。

Tiếng Việt: Ông ấy sống liêm khiết, không nhận dù chỉ một chút.

一介不取
yī jiè bù qǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lấy dù chỉ một chút, biểu thị sự liêm khiết, thanh cao.

Not taking even a tiny bit, representing integrity and uprightness.

一介一粒芥菜子,形容微小。一点儿小东西也不拿。形容廉洁、守法,不是自己应该得到的一点都不要。[出处]《孟子·万章上》“其非义也,非其道也,一介不以与人,一介不以取诸人。”[例]丈夫心地光明,~。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...