Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一介
Pinyin: yī jiè
Meanings: Một người bình thường, một kẻ tầm thường; hoặc một chút, một phần nhỏ., An ordinary person, a commoner; or a tiny bit, a small portion., ①一个。[例]一介之使。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 丨, 丿, 人
Chinese meaning: ①一个。[例]一介之使。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
Grammar: Có thể đóng vai trò làm đại từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ, nhấn mạnh sự giản dị hoặc tầm thường.
Example: 他不过是一介书生。
Example pinyin: tā bú guò shì yí jiè shū shēng 。
Tiếng Việt: Anh ta chẳng qua chỉ là một thư sinh bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một người bình thường, một kẻ tầm thường; hoặc một chút, một phần nhỏ.
Nghĩa phụ
English
An ordinary person, a commoner; or a tiny bit, a small portion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个。一介之使。——《史记·廉颇蔺相如列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!