Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一人飞升

Pinyin: yī rén fēi shēng

Meanings: One person ascends or achieves great success (often with supernatural connotations)., Một người thăng tiến hoặc đạt thành tựu lớn (thường mang sắc thái siêu nhiên)., ①一个人升天,连他的鸡狗也跟着成仙。——《神异记·刘安》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 人, 飞, 丿, 廾

Chinese meaning: ①一个人升天,连他的鸡狗也跟着成仙。——《神异记·刘安》。

Grammar: Động từ miêu tả sự thay đổi trạng thái hoặc vị thế của một cá nhân, thường gắn với truyền thuyết hoặc tôn giáo.

Example: 修行圆满后,一人飞升,众人羡慕。

Example pinyin: xiū xíng yuán mǎn hòu , yì rén fēi shēng , zhòng rén xiàn mù 。

Tiếng Việt: Sau khi tu luyện viên mãn, một người thăng thiên, mọi người ngưỡng mộ.

一人飞升
yī rén fēi shēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một người thăng tiến hoặc đạt thành tựu lớn (thường mang sắc thái siêu nhiên).

One person ascends or achieves great success (often with supernatural connotations).

一个人升天,连他的鸡狗也跟着成仙。——《神异记·刘安》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一人飞升 (yī rén fēi shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung