Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一人之心
Pinyin: yī rén zhī xīn
Meanings: One person's heart or mind, indicating individual will or thoughts., Tấm lòng của một người, ý chí hoặc suy nghĩ riêng của cá nhân., ①判断句。即人同此心,心同此理的意思。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 丶, 心
Chinese meaning: ①判断句。即人同此心,心同此理的意思。
Grammar: Dùng như một danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính triết lý hoặc văn chương.
Example: 他始终坚守一人之心。
Example pinyin: tā shǐ zhōng jiān shǒu yì rén zhī xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ vững ý chí riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng của một người, ý chí hoặc suy nghĩ riêng của cá nhân.
Nghĩa phụ
English
One person's heart or mind, indicating individual will or thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
判断句。即人同此心,心同此理的意思
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế