Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一人之交
Pinyin: yī rén zhī jiāo
Meanings: Tình bạn sâu sắc giữa hai người, thường chỉ tình bạn tri kỷ., A close friendship between two people, often referring to a soulmate-like bond., 亲密得象一个人。形容交情深。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回“那时我家先父就和娄氏弟兄是一人之交。”[例]我闻老孙与有权~,结为兄弟。(《天雨花》第十一回)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 人, 丶, 亠, 父
Chinese meaning: 亲密得象一个人。形容交情深。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回“那时我家先父就和娄氏弟兄是一人之交。”[例]我闻老孙与有权~,结为兄弟。(《天雨花》第十一回)。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để mô tả mối quan hệ thân thiết đặc biệt giữa hai cá nhân.
Example: 他们之间的友谊可以称为一人之交。
Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yì kě yǐ chēng wéi yì rén zhī jiāo 。
Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ có thể được gọi là tình bạn tri kỷ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn sâu sắc giữa hai người, thường chỉ tình bạn tri kỷ.
Nghĩa phụ
English
A close friendship between two people, often referring to a soulmate-like bond.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲密得象一个人。形容交情深。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回“那时我家先父就和娄氏弟兄是一人之交。”[例]我闻老孙与有权~,结为兄弟。(《天雨花》第十一回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế