Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一些

Pinyin: yī xiē

Meanings: Some, a few, Một chút, một vài, 做一件事得到两方面的好处。[出处]《晋书·束皙传》“赐其十年炎复,以慰重迁之情,一举两得,外实内宽。”[例]一则免楚之患,二则激晋之来,岂非~?——明·冯梦龙《东周列国志》第六十一回。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 二, 此

Chinese meaning: 做一件事得到两方面的好处。[出处]《晋书·束皙传》“赐其十年炎复,以慰重迁之情,一举两得,外实内宽。”[例]一则免楚之患,二则激晋之来,岂非~?——明·冯梦龙《东周列国志》第六十一回。

Grammar: Dùng để chỉ số lượng không xác định, ít hơn '很多' (rất nhiều). Có thể đi kèm với danh từ đếm được và không đếm được.

Example: 这里有一些书。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu yì xiē shū 。

Tiếng Việt: Ở đây có một vài quyển sách.

一些
yī xiē
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chút, một vài

Some, a few

做一件事得到两方面的好处。[出处]《晋书·束皙传》“赐其十年炎复,以慰重迁之情,一举两得,外实内宽。”[例]一则免楚之患,二则激晋之来,岂非~?——明·冯梦龙《东周列国志》第六十一回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...