Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一乱涂地
Pinyin: yī luàn tú dì
Meanings: Một khi đã rối loạn thì mọi thứ trở nên hỗn độn hoàn toàn, không còn trật tự., Once disorder starts, everything becomes completely chaotic and out of order., 形容乱到不可收拾。[出处]宋·苏洵《管仲论》“桓公之薨也,一乱涂地,无惑也。彼独恃一管仲,而仲则死矣。”
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 乚, 舌, 余, 氵, 也, 土
Chinese meaning: 形容乱到不可收拾。[出处]宋·苏洵《管仲论》“桓公之薨也,一乱涂地,无惑也。彼独恃一管仲,而仲则死矣。”
Grammar: Thành ngữ mô tả tình trạng hỗn loạn tột độ, nơi mà mọi thứ mất đi sự kiểm soát và trật tự.
Example: 这场战争让整个国家一乱涂地。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng ràng zhěng gè guó jiā yí luàn tú dì 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến này khiến cả đất nước trở nên hỗn loạn hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một khi đã rối loạn thì mọi thứ trở nên hỗn độn hoàn toàn, không còn trật tự.
Nghĩa phụ
English
Once disorder starts, everything becomes completely chaotic and out of order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容乱到不可收拾。[出处]宋·苏洵《管仲论》“桓公之薨也,一乱涂地,无惑也。彼独恃一管仲,而仲则死矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế