Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一举成名

Pinyin: yī jǔ chéng míng

Meanings: Một bước thành danh, Become famous overnight, 指善于推理,能由此及彼。[出处]《论语·述而》“举一隅不以三隅反,则不复也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 丨, 二, 兴, 戊, 𠃌, 口, 夕

Chinese meaning: 指善于推理,能由此及彼。[出处]《论语·述而》“举一隅不以三隅反,则不复也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả sự nổi tiếng nhanh chóng sau một sự kiện hoặc hành động.

Example: 他因一部电影而一举成名。

Example pinyin: tā yīn yí bù diàn yǐng ér yì jǔ chéng míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhờ một bộ phim mà một bước thành danh.

一举成名
yī jǔ chéng míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bước thành danh

Become famous overnight

指善于推理,能由此及彼。[出处]《论语·述而》“举一隅不以三隅反,则不复也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一举成名 (yī jǔ chéng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung