Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一举一动
Pinyin: yī jǔ yī dòng
Meanings: Mỗi cử chỉ, hành động nhỏ, Every move, every action, 指人的每一个动作。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十四回“可见古人一举一动,莫不令人归于正道,就是游戏之中,也都寓著劝世之意。”[例]她的~都象个多年的媳妇,麻利,老到,还带着点自得的劲儿。——老舍《骆驼祥子》十五。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 丨, 二, 兴, 云, 力
Chinese meaning: 指人的每一个动作。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十四回“可见古人一举一动,莫不令人归于正道,就是游戏之中,也都寓著劝世之意。”[例]她的~都象个多年的媳妇,麻利,老到,还带着点自得的劲儿。——老舍《骆驼祥子》十五。
Grammar: Dùng để biểu thị sự quan sát tỉ mỉ mọi hành động của ai đó. Thường sử dụng như một cụm danh từ.
Example: 老师注意着学生的一举一动。
Example pinyin: lǎo shī zhù yì zhe xué shēng de yì jǔ yí dòng 。
Tiếng Việt: Giáo viên chú ý đến từng cử chỉ của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi cử chỉ, hành động nhỏ
Nghĩa phụ
English
Every move, every action
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人的每一个动作。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十四回“可见古人一举一动,莫不令人归于正道,就是游戏之中,也都寓著劝世之意。”[例]她的~都象个多年的媳妇,麻利,老到,还带着点自得的劲儿。——老舍《骆驼祥子》十五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế