Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一举
Pinyin: yī jǔ
Meanings: Một hành động, một lần làm, One action, one move, ①一次行动。[例]一举歼灭来犯之敌。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①一次行动。[例]一举歼灭来犯之敌。
Grammar: Thường dùng để chỉ việc hoàn thành một việc gì đó trong một lần thực hiện. Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ.
Example: 这件事可以一举解决。
Example pinyin: zhè jiàn shì kě yǐ yì jǔ jiě jué 。
Tiếng Việt: Việc này có thể giải quyết trong một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một hành động, một lần làm
Nghĩa phụ
English
One action, one move
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一次行动。一举歼灭来犯之敌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!