Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一丝不苟
Pinyin: yī sī bù gǒu
Meanings: Not careless even a little bit, indicating carefulness and meticulousness., Không cẩu thả dù chỉ một chút, chỉ sự cẩn thận, tỉ mỉ., 苟苟且,马虎。指做事认真细致,一点儿不马虎。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四回“上司访知,见世叔一丝不苟,升迁就在指日。”[例]我们在学习上,应有~的精神。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 句, 艹
Chinese meaning: 苟苟且,马虎。指做事认真细致,一点儿不马虎。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四回“上司访知,见世叔一丝不苟,升迁就在指日。”[例]我们在学习上,应有~的精神。
Grammar: Thường dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ
Example: 他对工作总是一丝不苟。
Example pinyin: tā duì gōng zuò zǒng shì yì sī bù gǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc một cách cẩn thận, không hề cẩu thả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cẩu thả dù chỉ một chút, chỉ sự cẩn thận, tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
Not careless even a little bit, indicating carefulness and meticulousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苟苟且,马虎。指做事认真细致,一点儿不马虎。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四回“上司访知,见世叔一丝不苟,升迁就在指日。”[例]我们在学习上,应有~的精神。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế