Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一不小心
Pinyin: yī bù xiǎo xīn
Meanings: Carelessly, accidentally, by mistake., Không cẩn thận, vô tình, sơ suất.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 12
Radicals: 一, 小, 心
Grammar: Thành ngữ diễn tả hành động xảy ra do bất cẩn hoặc ngoài ý muốn.
Example: 一不小心,我把杯子打碎了。
Example pinyin: yí bù xiǎo xīn , wǒ bǎ bēi zi dǎ suì le 。
Tiếng Việt: Không cẩn thận, tôi đã làm vỡ cái cốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cẩn thận, vô tình, sơ suất.
Nghĩa phụ
English
Carelessly, accidentally, by mistake.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế