Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一下子
Pinyin: yī xià zi
Meanings: Ngay lập tức, đột ngột., Suddenly, all at once.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 卜, 子
Grammar: Dùng để miêu tả sự thay đổi hoặc nhận thức xảy ra nhanh chóng.
Example: 他一下子明白了。
Example pinyin: tā yí xià zǐ míng bái le 。
Tiếng Việt: Anh ấy chợt hiểu ra ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay lập tức, đột ngột.
Nghĩa phụ
English
Suddenly, all at once.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế